Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Hanh
Mã sinh viên: 1531240079
Lớp: CĐ TĐH 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật lý 1 3 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 10/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
6 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 02/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
10 Quy hoạch tuyến tính 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 12/09/2014 04/10/2014
11 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 16/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Mạch điện 1 4 5 TB 5 (TB) 13/09/2014
14 An toàn điện 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
15 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 21/09/2014
16 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 10/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện tử 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 28/01/2015 04/03/2015
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 15/01/2015 10/02/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
21 Vật liệu điện, điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
22 Điện tử công suất 3 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 27/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
24 Khí cụ điện 0 7 3 8 K G 8 (G) 28/01/2015 05/03/2015
25 Máy điện 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 28/01/2015 12/03/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 19/08/2015
27 Thực hành điện cơ bản 6.7 TBK 6.7 (TBK)
28 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
29 Truyền động điện 6.5 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
31 Cung cấp điện I (I)
32 Điều khiển lô gíc 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/07/2015 23/08/2015
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 KH 7.3 (KH)
34 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Cung cấp điện 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
37 Trang bị điện 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
39 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 G 8.5 (G)
40 Trang bị điện 2 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
41 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 6 TBK 6 (TBK) 23/02/2016
42 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
43 Điều khiển lập trình PLC 9 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
44 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 XS 9 (XS) 30/01/2016
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
46 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 10 10 XS 10 (XS) 11/05/2016
47 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9 XS 9 (XS)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 XS 9 (XS)
49 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cung cấp điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo