Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đại Quang
Mã sinh viên: 1531240083
Lớp: CĐ TĐH 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật lý 6.5 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 8 G 8 (G) 20/03/2014
6 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 02/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
10 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
11 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 16/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 1.5 3 3 K K 3 (K) 20/09/2014 11/10/2014
13 Mạch điện 1 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 13/09/2014 09/10/2014
14 An toàn điện 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 13/09/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
18 Kỹ thuật điện tử 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 28/01/2015 04/03/2015
19 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
21 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
22 Điện tử công suất 5 ** 6 ** TBK ** 6 (TBK) 27/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Khí cụ điện 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 28/01/2015 05/03/2015
25 Máy điện 7 7 KH 7 (KH) 28/01/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
27 Thực hành điện cơ bản 7 KH 7 (KH)
28 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
29 Truyền động điện 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 30/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 G 8 (G) 12/08/2015
31 Cung cấp điện I (I)
32 Điều khiển lô gíc 6 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.3 TBK 6.3 (TBK)
34 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Cung cấp điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2016
36 Trang bị điện 1 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
37 Thực hành điều khiển lập trình PLC 9 XS 9 (XS)
38 Trang bị điện 2 6.5 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
39 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 9 XS 9 (XS) 23/02/2016
40 Thực hành trang bị điện 9 XS 9 (XS)
41 Điều khiển lập trình PLC 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
42 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 XS 9 (XS) 30/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
45 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện 9.5 XS 9.5 (XS)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 9 XS 9 (XS)
47 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp 8.5 9 XS 9 (XS) 11/05/2016
48 Khí cụ điện ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 22/09/2015 07/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện tử 8 9 XS 9 (XS) 18/09/2015
50 Quy hoạch tuyến tính 8 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo