Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Nga
Mã sinh viên: 0641240222
Lớp: ĐH TĐH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 10/10/2012
7 Điện tử cơ bản 0 ** 1.4 ** F ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
9 Vật lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 12/09/2014 04/10/2014
15 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
16 Kỹ thuật điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
17 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Vật liệu điện, điện tử 5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
21 Điện tử công suất 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 04/02/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Khí cụ điện 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 28/01/2015 05/03/2015
24 Máy điện 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.8 F 0.8 (F)
26 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
28 Vật lý 2 0 0 F (I)
29 Mạch điện 2 0 0.8 F 0.8 (F)
30 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật lập trình C/C++ 0 0 F (I)
33 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 4 I (I)
35 Cơ sở kỹ thuật thủy khí I (I)
36 Tín hiệu và hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2013 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Máy điện và Khí cụ điện I (I)
38 Đo lường và cảm biến I (I)
39 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 0 ** 2 ** K ** ** 29/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành điện cơ bản 1 K 1 (K)
42 Thực hành máy điện 5.7 TB 5.7 (TB)
43 Truyền động điện I (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
45 Cung cấp điện I (I)
46 Điều khiển lô gíc I (I)
47 Thực hành kỹ thuật điện tử 5 TB 5 (TB)
48 Tiếng Anh 2 I (I)
49 Trang bị điện 1 I (I)
50 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 K (I)
52 Trang bị điện 2 I (I)
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
54 Thực hành trang bị điện 0.5 K 0.5 (K)
55 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tự động hoá quá trình công nghệ I (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** (I) 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa) 0 K (I)
60 Quy hoạch tuyến tính 8 8 G 8 (G) 18/03/2015
61 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo