Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trung
Mã sinh viên: 1631010045
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2015
2 Hình họa 5.5 5 D 5 (D) 01/02/2015
3 Vật liệu học 3 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 31/07/2015 13/09/2015
15 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2017
19 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2016
20 CAD 2.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
27 Máy cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/07/2016
29 PLC 3 4 D 4 (D) 10/08/2016
30 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
33 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 04/08/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.7 F 3.7 (F) 14/02/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
38 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2017
39 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2017
41 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
42 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 7 B 7 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 4 D 4 (D) 19/05/2017
46 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2016
47 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2016
48 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2017
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo