1
|
Tin học văn phòng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/02/2015
|
|
|
2
|
Hình họa
|
3.5
|
1.5
|
3.5
|
2.2
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
01/02/2015
|
18/02/2015
|
|
3
|
Vật liệu học
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
27/01/2015
|
|
|
4
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
1.5
|
3.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
03/02/2015
|
03/03/2015
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
6.5
|
3.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
30/01/2015
|
14/02/2015
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
08/04/2015
|
|
|
7
|
Nguyên lý máy
|
2
|
7
|
3.7
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
07/08/2015
|
04/09/2015
|
|
8
|
Sức bền vật liệu
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
02/08/2015
|
|
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
30/07/2015
|
04/09/2015
|
|
10
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
13/05/2015
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
21/05/2015
|
|
|
12
|
Vật lý
|
0
|
0.5
|
2.3
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
24/07/2015
|
10/09/2015
|
|
13
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
14
|
Vẽ kỹ thuật
|
7.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
31/07/2015
|
|
|
15
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
02/08/2015
|
|
|
16
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/05/2015
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 2
|
2
|
2
|
3.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
04/08/2015
|
08/09/2015
|
|
18
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
13/01/2016
|
|
|
19
|
CAD
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/02/2016
|
|
|
20
|
Chi tiết máy
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
12/01/2016
|
|
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/01/2016
|
|
|
23
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
24
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
29
|
Máy cắt
|
1.5
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
16/08/2016
|
|
ĐPK
|
30
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
23/07/2016
|
|
|
31
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/08/2016
|
|
|
33
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
CAD/CAM
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/02/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Hình họa
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
23/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Vật lý
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
18/03/2016
|
|
|
42
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
19/09/2016
|
|
|
43
|
Tiếng Anh 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/09/2016
|
|
|
44
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
|
|
|
45
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/09/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|