Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Phúc
Mã sinh viên: 1631010051
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 3 4 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/08/2015
18 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2016
19 CAD 4 5 D 5 (D) 25/02/2016
20 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 18/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
25 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
26 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt I (I)
28 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 PLC I (I)
30 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
33 Đồ gá I (I)
34 CAD/CAM ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 0 F (I)
37 Hình họa ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo