1
|
Tin học văn phòng
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/02/2015
|
|
|
2
|
Hình họa
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/02/2015
|
|
|
3
|
Vật liệu học
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
4
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
03/02/2015
|
03/03/2015
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
30/01/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
08/04/2015
|
|
|
7
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/08/2015
|
08/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/07/2015
|
04/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/05/2015
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
21/05/2015
|
|
|
12
|
Vật lý
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/07/2015
|
10/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
14
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/07/2015
|
13/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Hóa học đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/08/2015
|
01/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/05/2015
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
25
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|