Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tiến
Mã sinh viên: 1631010053
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2015
3 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 6 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 24/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.1 C 6.1 (C) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/08/2015 08/09/2015
18 Nguyên lý cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2016
19 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy 5.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
25 Phương pháp tính I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
30 Phương pháp tính 2 2.3 F 2.3 (F) 04/08/2016
31 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
33 PLC I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Đồ gá I (I)
39 CAD/CAM ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Đồ gá I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
46 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành Hàn 0 F (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 0 F (I)
50 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 16/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2016
52 Nguyên lý máy 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
53 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo