Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đức Sơn
Mã sinh viên: 1631010060
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 4 4 D 4 (D) 01/02/2015
3 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/08/2015 08/09/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
19 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
20 Kỹ thuật điện 3.5 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2017
21 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD 4 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
23 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Máy cắt 1 3.3 F 3.3 (F) 30/07/2016
30 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 23/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2016
32 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Máy cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 14/02/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
41 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2017
42 CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
43 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/01/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2017
45 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2017
48 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2016
49 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 18/03/2016
50 CAD 5.5 6 C 6 (C) 03/10/2016
51 Nguyên lý cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2017
52 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2017
53 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo