Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 1631010066
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2015
3 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/02/2015 13/03/2015 ĐPK
5 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2015
19 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 13/01/2016
20 CAD 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
25 Tiếng Anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
26 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
27 Máy cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
28 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 07/09/2016
31 Pháp luật đại cương 2 3.4 F 3.4 (F) 23/07/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
37 Đồ gá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
38 CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
39 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2017
40 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 7 B 7 (B)
42 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 8 G 8 (G) 22/09/2016
45 Pháp luật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo