Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 1631010073
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2015
3 Vật liệu học 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 0 9.5 2.8 9.1 F A 9.1 (A) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2016
19 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2016
20 CAD 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 6 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 2 2.8 F 2.8 (F) 18/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
26 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
27 Máy cắt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/08/2016
29 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
31 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/08/2016
32 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2016 ĐPK
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2016 ĐPK
34 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2016
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2017
38 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 13/01/2017
39 CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2017
41 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2017
44 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo