Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Ngọc Tuấn
Mã sinh viên: 1631010079
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 1 2 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 I (I)
18 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo