Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Trung Ngọc
Mã sinh viên: 1631010123
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2.5 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2015
3 Hình họa 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 3.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
5 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 26/05/2015
7 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
20 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
24 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2016
28 PLC 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
30 Máy cắt 3.5 5 D 5 (D) 30/07/2016
31 Pháp luật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 23/07/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2016
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
35 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
37 Đồ gá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2017
38 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2017
39 CAD/CAM 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/02/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
41 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2017
44 Hình họa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2016
45 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 16/09/2016
46 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo