Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Hoàng
Mã sinh viên: 1631010175
Lớp: CÐ Cơ khí 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2015 14/02/2015
3 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2015
4 Hình họa ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 01/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 14/01/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 4.5 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2015 08/09/2015
18 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
21 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
23 CAD I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 21/01/2016
25 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 13/01/2016
26 Máy cắt 2 3.4 F 3.4 (F) 30/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/07/2016
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.3 F 2.3 (F) 24/07/2016
31 PLC ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
33 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 04/08/2016
34 Máy cắt I (I)
35 PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 CAD/CAM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
41 Công nghệ CNC 0 2.6 F 2.6 (F) 15/01/2017
42 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/05/2017
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 A 9.5 (A)
47 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
48 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2016
49 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2016
50 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 04/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo