Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1631010181
Lớp: CÐ Cơ khí 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 1.5 3.4 3.1 F F 3.4 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
3 Cơ lý thuyết 1 4 3 5 F D 5 (D) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2015
5 Tin học văn phòng 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/01/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/02/2015 26/05/2015
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 31/07/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 0 2.5 0.8 2.5 F F 2.5 (F) 29/07/2015 10/09/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 30/07/2015 04/09/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 3 1.5 3.9 2.9 F F 3.9 (F) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2015
18 Vật liệu học 1.5 3 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2015 27/09/2015
19 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2015
21 Chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 18/01/2016
25 CAD 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
27 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2016
28 Máy cắt 4 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Pháp luật đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 23/07/2016
32 PLC 1 3 F 3 (F) 10/08/2016
33 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
34 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 04/08/2016
35 PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
39 CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2017
41 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.5 F 1.5 (F) 14/02/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 C 6 (C) 19/05/2017
46 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
47 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2016
48 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2016
50 Chi tiết máy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2016
51 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo