Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Phú
Mã sinh viên: 1631010183
Lớp: CÐ Cơ khí 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1.5 1 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 0 1 0.8 1.5 F F 1.5 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
11 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cắt gọt 1 3 F 3 (F)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 I (I)
18 Chi tiết máy I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 CAD I (I)
23 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo