Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1631010219
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/01/2015 14/02/2015
3 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 3 4 D 4 (D) 01/02/2015
5 Tin học văn phòng ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Điện kỹ thuật I (I)
8 Giáo dục quốc phòng (I)
9 Giáo dục thể chất 1 (I)
10 Chính trị I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Vật liệu cơ khí I (I)
13 Cơ lý thuyết I (I)
14 Hàn cơ bản I (I)
15 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
16 Nguội cơ bản I (I)
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Nguyên lý máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/08/2015 04/09/2015
19 Sức bền vật liệu 0 ** 1 ** F ** ** 31/07/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
22 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
24 Kỹ thuật điện 0 1 1.1 1.8 F F 1.8 (F) 30/07/2015 04/09/2015
25 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3.7 4 F D 4 (D) 05/08/2015 13/09/2015
26 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
27 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
28 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 03/08/2015
29 Chi tiết máy I (I)
30 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành cắt gọt 2 3.5 F 3.5 (F)
32 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
33 CAD I (I)
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
37 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) I (I)
38 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo