Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Nam
Mã sinh viên: 1631010223
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học I (I)
2 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/02/2015 20/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 29/07/2015 10/09/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật điện 4.5 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương I (I)
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 03/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành cắt gọt 2 0.3 F 0.3 (F)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 CAD I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Máy cắt I (I)
26 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo