Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Duy Thái
Mã sinh viên: 1631010229
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
4 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
11 Vật lý ** ** ** ** 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện 3.5 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2015
18 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
21 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
23 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2016
25 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
29 Máy cắt I (I)
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
31 Máy cắt I (I)
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/07/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2016
37 Phương pháp tính 6 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 CAD/CAM ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CNC ** ** ** ** 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
43 Đồ gá I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.1 F 1.1 (F) 14/02/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8 B 8 (B) 19/05/2017
47 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
50 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
51 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 18/03/2016
52 Nguyên lý cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo