1
|
Vật liệu học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
30/01/2015
|
14/02/2015
|
|
3
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
2
|
2.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
07/02/2015
|
20/02/2015
|
|
4
|
Hình họa
|
0
|
2
|
0.8
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
01/02/2015
|
18/02/2015
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
1
|
1.5
|
3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
14/01/2015
|
30/03/2015
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/02/2015
|
|
|
7
|
Điện kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Vật liệu cơ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Hàn cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Nguội cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Nguyên lý máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/08/2015
|
04/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/05/2015
|
|
|
21
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/05/2015
|
|
|
22
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
24
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/08/2015
|
13/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Hóa học đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/08/2015
|
01/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/05/2015
|
|
|
28
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/08/2015
|
08/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|