Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trọng Thành
Mã sinh viên: 1631010248
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2015 14/02/2015
3 Cơ lý thuyết 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 1 0.5 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 3.3 4 F D 4 (D) 05/02/2015 26/05/2015
7 Cơ lý thuyết I (I)
8 Giáo dục thể chất 1 (I)
9 Vật liệu cơ khí I (I)
10 Cơ lý thuyết I (I)
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Điện kỹ thuật I (I)
13 Giáo dục quốc phòng (I)
14 Giáo dục thể chất 1 (I)
15 Chính trị I (I)
16 Ngoại ngữ 1 I (I)
17 Vật liệu cơ khí I (I)
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Hàn cơ bản I (I)
20 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
21 Nguội cơ bản I (I)
22 Vẽ kỹ thuật I (I)
23 Nguyên lý máy 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Sức bền vật liệu I (I)
25 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
26 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
27 Vật lý 2.5 5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 29/07/2015 10/09/2015
28 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
29 Kỹ thuật điện 0 ** 1.1 ** F ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2015
31 Hóa học đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2015
32 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
33 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2015
34 Chi tiết máy I (I)
35 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 1 I (I)
37 Thực hành cắt gọt 2 3.5 F 3.5 (F)
38 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
39 CAD I (I)
40 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 03/08/2018
43 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) 7.5 8 G 8 (G) 02/08/2018
44 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo