Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thanh Sơn
Mã sinh viên: 1631010252
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 3.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 3.3 4 F D 4 (D) 05/02/2015 26/05/2015
7 Nguyên lý máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 31/07/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
11 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2015
19 Vật lý 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2016
20 Chi tiết máy 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 6.8 C 6.8 (C)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
25 CAD 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
26 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 13/01/2016
27 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
28 Máy cắt 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
34 PLC 1.5 3.2 F 3.2 (F) 10/08/2016
35 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2016
36 PLC 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
39 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2017
42 Đồ gá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
44 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
48 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2016
49 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2016
51 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 17/09/2016
52 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo