Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Tiến
Mã sinh viên: 1631020018
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 7 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2016
18 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2016
23 CAD I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 25/01/2016
25 Chi tiết máy 0 2.5 F 2.5 (F) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
27 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
30 Robot công nghiệp 0 1.2 F 1.2 (F) 30/07/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 06/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1 3 F 3 (F) 24/07/2016
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2017
35 Trang bị điện I (I)
36 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2017
38 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
39 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2017
41 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
44 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Robot công nghiệp I (I)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 0 F (I)
48 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2016
49 Vật lý 7 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo