Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bạch Văn Luân
Mã sinh viên: 1631020035
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 1.5 2.8 1.8 F F 2.8 (F) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 20/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3 0 2.8 0.8 F F 2.8 (F) 18/01/2015 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 ** 0.2 ** F ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính I (I)
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo