Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Toàn
Mã sinh viên: 1631020037
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 1 2.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2016
19 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2016
20 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
21 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2016
25 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2016
27 Chi tiết máy 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
29 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
32 Robot công nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 30/07/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 5 D 5 (D) 24/07/2016
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
37 Trang bị điện 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
41 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật tự động hoá 1 3 F 3 (F) 15/01/2017
43 Cơ điện tử 1 5 5 D 5 (D) 16/05/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.5 D 4.5 (D) 15/05/2017
46 Robot công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2017
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
49 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 04/04/2016
50 Kỹ thuật tự động hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo