Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1631020043
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 8 8.6 A 8.6 (A) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2016
18 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2016
19 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
20 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2016
24 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 25/01/2016
26 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2016
27 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 23/07/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
30 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
31 Robot công nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 30/07/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2017
38 Trang bị điện 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
40 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
41 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật tự động hoá 0 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2017
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
44 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7 B 7 (B) 10/06/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 17/05/2017
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
48 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2016
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 C 6 (C) 15/09/2017
50 Cơ điện tử 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo