| 1 | Hình họa | 1.5 | 2.5 | 3.2 | 3.8 | F | F | 3.8 (F) | 31/01/2015 | 09/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Cơ khí đại cương | 2 | ** | 3.8 | ** | F | ** | 3.8 (F) | 20/01/2015 | 10/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Cơ lý thuyết | 1 | 3 | 3.3 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 04/02/2015 | 03/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 30/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hóa học đại cương | 3.5 |  | 4.4 |  | D |  | 4.4 (D) | 18/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Nguyên lý máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Công tác quốc phòng, an ninh | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 09/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vật lý | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 30/07/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 31/07/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 09/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 26/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 13/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Lý thuyết điều khiển | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 16/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thực hành cắt gọt 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 26/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |