Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bỉnh Thịnh
Mã sinh viên: 1631020056
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 1.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 2 3.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 20/01/2015 10/02/2015
3 Cơ lý thuyết 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 4 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 1 0.5 0.9 0.6 F F 0.9 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2015 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hình họa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2016
18 Lý thuyết điều khiển I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 Lý thuyết điều khiển 1.5 3.2 F 3.2 (F) 16/01/2016
21 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 15/01/2016
22 Tin học văn phòng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
24 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2016
26 CAD 5.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2016
28 Chi tiết máy I (I)
29 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 07/09/2016
30 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
33 Robot công nghiệp I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 4 D 4 (D) 13/01/2017
38 Trang bị điện 5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 12/01/2017
41 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2017
44 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2017
45 Cơ điện tử 1 I (I)
46 Cơ điện tử 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/05/2017
47 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
48 Robot công nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 18/05/2017
49 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
51 Tiếng Anh 2 I (I)
52 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 13/03/2017
53 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/03/2016
54 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
55 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
56 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2016
57 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo