Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thiệu
Mã sinh viên: 1631020072
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện ** 2.5 ** 3 ** F 3 (F) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2015 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Lý thuyết điều khiển 3 4 D 4 (D) 16/01/2016
20 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
21 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Tiếng Anh 1 5.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 26/02/2016
25 CAD I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2016
27 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
28 Lý thuyết điều khiển I (I)
29 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
30 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 23/07/2016
31 Kỹ thuật vi điều khiển 0 2 F 2 (F) 09/08/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
33 Robot công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/08/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/08/2016
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
38 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
40 Trang bị điện 5.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2017
43 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
44 Cơ điện tử 1 4 3.8 F 3.8 (F) 09/01/2017
45 Cơ điện tử 1 I (I)
46 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/05/2017
47 Cơ điện tử 1 2 2.8 F 2.8 (F) 16/05/2017
48 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
49 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
50 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/05/2017
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 17/03/2016
54 CAD 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2016
55 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2016
57 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
58 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
59 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
61 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo