Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1631020139
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3.5 5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 20/01/2015 10/02/2015
3 Hình họa 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 0 0.5 2.4 2.8 F F 2.8 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 10 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2016
19 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
20 Phương pháp tính 2.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
22 CAD 2.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
23 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
25 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2016
26 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.3 F 2.3 (F) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
34 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
35 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
36 Robot công nghiệp I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
39 Kỹ thuật tự động hoá 2 3.8 F 3.8 (F) 07/03/2017
40 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2017
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
43 Cơ điện tử 1 1 3 F 3 (F) 09/01/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.8 F 3.8 (F) 17/05/2017
49 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2016
50 Kỹ thuật tự động hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2017
52 Robot công nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
53 Cơ điện tử 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2017
54 Robot công nghiệp 2 3 K 3 (K) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo