Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1631020144
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 6 C 6 (C) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2016
19 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
20 CAD 4 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
23 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 F 2 (F) 25/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2016
27 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
28 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 07/09/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 3 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2 3.9 F 3.9 (F) 24/07/2016
34 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 23/07/2016
35 Robot công nghiệp 2 4 D 4 (D) 30/07/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 09/08/2017
37 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2017
38 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
39 Kỹ thuật tự động hoá 4 5 D 5 (D) 07/03/2017
40 Kỹ thuật lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2017
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2017
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2 F 2 (F) 14/02/2017
44 Cơ điện tử 1 2 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017 ĐPK
45 Cơ điện tử 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2017
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2017
50 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016
51 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
53 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo