Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Tùng
Mã sinh viên: 1631020146
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 0.5 2.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Hình họa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hình họa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2016
19 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
21 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
22 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Lý thuyết điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2016
25 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 20/01/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
33 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
34 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 3 4 D 4 (D) 30/07/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
39 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 D 4 (D) 07/03/2017
40 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2017
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
43 Cơ điện tử 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2017
49 Phương pháp tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo