1
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/02/2016
|
16/03/2016
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Hình họa
|
6
|
|
5.9
|
|
TB
|
|
5.9 (TB)
|
27/01/2016
|
|
|
3
|
Thực tập nguội (CK)
|
6
|
|
6.2
|
|
TBK
|
|
6.2 (TBK)
|
23/02/2016
|
|
|
4
|
Vật liệu cơ khí (CK)
|
3.5
|
**
|
4.3
|
**
|
Y
|
**
|
4.3 (Y)
|
29/01/2016
|
10/03/2016
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Thực tập hàn
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
29/01/2016
|
|
|
6
|
Cơ lý thuyết
|
0.5
|
4.5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
04/02/2015
|
03/03/2015
|
|
7
|
Cơ khí đại cương
|
1.5
|
4.5
|
3.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
20/01/2015
|
10/02/2015
|
|
8
|
Hình họa
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
02/02/2015
|
09/03/2015
|
|
9
|
Hóa học đại cương
|
2.5
|
1.5
|
3.5
|
2.8
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
18/01/2015
|
09/02/2015
|
|
10
|
Toán cao cấp 1
|
1
|
0
|
2.8
|
2.2
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
30/01/2015
|
14/02/2015
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/01/2015
|
|
|
12
|
Nguyên lý máy
|
1
|
1.5
|
3.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
07/08/2015
|
04/09/2015
|
|
13
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/08/2015
|
|
|
14
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
5
|
1.9
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
30/07/2015
|
04/09/2015
|
|
15
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
16
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
14/08/2015
|
10/09/2015
|
|
18
|
Vẽ kỹ thuật
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/08/2015
|
|
|
19
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
09/04/2015
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/08/2015
|
|
|
21
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/04/2015
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Ngoại ngữ 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Máy cắt kim loại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thực tập tiện cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
09/08/2016
|
|
|
29
|
Auto CAD (CK)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Vẽ kỹ thuật (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Chế tạo phôi
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kỹ thuật sửa chữa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Máy cắt kim loại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Nguyên lý - Chi tiết máy (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Nguyên lý cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Thực tập phay, bào, mài cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
07/02/2017
|
|
|
41
|
Tổ chức sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Công nghệ CNC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
28/07/2017
|
|
|
48
|
Thực tập tiện nâng cao
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/06/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Thực tập tốt nghiệp (CKCT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
11/07/2017
|
|
|
50
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
|
|
|
55
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|