Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Xuân Lương
Mã sinh viên: 1631020153
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2016 16/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa 6 5.9 TB 5.9 (TB) 27/01/2016
3 Thực tập nguội (CK) 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 23/02/2016
4 Vật liệu cơ khí (CK) 3.5 ** 4.3 ** Y ** 4.3 (Y) 29/01/2016 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Thực tập hàn 0 0 K (I) 29/01/2016
6 Cơ lý thuyết 0.5 4.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2015 03/03/2015
7 Cơ khí đại cương 1.5 4.5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2015 10/02/2015
8 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
9 Hóa học đại cương 2.5 1.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 18/01/2015 09/02/2015
10 Toán cao cấp 1 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 30/01/2015 14/02/2015
11 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
12 Nguyên lý máy 1 1.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
13 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
14 Kỹ thuật điện 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 30/07/2015 04/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
16 Vật lý I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/08/2015 10/09/2015
18 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2015
19 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
20 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
22 Giáo dục thể chất 2 (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 03/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ năng giao tiếp I (I)
25 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
26 Ngoại ngữ 2 I (I)
27 Máy cắt kim loại 1 I (I)
28 Thực tập tiện cơ bản 0 0 K (I) 09/08/2016
29 Auto CAD (CK) ** ** ** (I) 25/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vẽ kỹ thuật (CK) I (I)
31 Sức bền vật liệu I (I)
32 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
33 Chế tạo phôi I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Đồ gá I (I)
36 Kỹ thuật sửa chữa I (I)
37 Máy cắt kim loại 2 I (I)
38 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) I (I)
39 Nguyên lý cắt I (I)
40 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 07/02/2017
41 Tổ chức sản xuất I (I)
42 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
43 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ CAD/CAM I (I)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) I (I)
47 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 28/07/2017
48 Thực tập tiện nâng cao ** ** ** (I) 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 11/07/2017
50 Phương pháp tính I (I)
51 Tiếng Anh 1 I (I)
52 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Chi tiết máy I (I)
54 Thực hành cắt gọt 1 3.5 F 3.5 (F)
55 Lý thuyết điều khiển I (I)
56 Tin học văn phòng I (I)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo