| 1 | 6221010043 | Đặng Đình
                                                                    Ân | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 6221010058 | Hoàng Thế Tuấn
                                                                    Anh | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 6221010018 | Nguyễn Thế
                                                                    Anh | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 6221010059 | Bùi Văn
                                                                    Chương | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631100392 | Nguyễn Văn
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 6221010021 | Nguyễn Hải 
                                                                    Đăng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 6221010056 | Nguyễn Văn
                                                                    Đông | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 6221010034 | Dương Ngọc
                                                                    Đức | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 6221010050 | Cấn Văn
                                                                    Dũng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 6221010006 | Nguyễn Văn 
                                                                    Dũng | 4 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 6221010011 | Mai Thế
                                                                    Dương | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731190078 | Nguyễn Văn
                                                                    Dương | 2.5 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 6221010010 | Tống Văn
                                                                    Hạnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 6221010005 | Ngô Văn 
                                                                    Hiệp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 6221010015 | Vũ Hồng 
                                                                    Hiệp | 4.5 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 6221010055 | Phí Văn
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 6221010049 | Trần Văn
                                                                    Hồng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 6221010051 | Nguyễn Hữu
                                                                    Hùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 6221010053 | Đoàn Quốc
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 6221010046 | Nghiêm Quang
                                                                    Huy | 2.5 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731190045 | Kiều Văn
                                                                    Khanh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 6221010022 | Ngô Đắc
                                                                    Khôi | 4 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 6221010003 | Phạm Trung
                                                                    Kiên | 4 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 6221010004 | Nguyễn Đăng
                                                                    Kỳ | 3.5 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 6221010026 | Nguyễn Văn 
                                                                    Kỷ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 6221010012 | Đào Thị Mỹ
                                                                    Linh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731190044 | Bùi Văn
                                                                    Lợi | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 6221010017 | Trương Đức 
                                                                    Long | 1.5 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631020153 | Lưu Xuân
                                                                    Lương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 6221010048 | Nguyễn Hùng
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |