Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Khanh
Mã sinh viên: 1731190045
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
8 Giáo dục thể chất 2 (I)
9 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.3 TB 5.3 (TB) 03/06/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 25/05/2016
11 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
12 Ngoại ngữ 2 5.5 5.7 TB 5.7 (TB) 06/06/2016
13 Máy cắt kim loại 1 5.5 6.1 TBK 6.1 (TBK) 04/06/2016
14 Thực tập tiện cơ bản 7 7.3 KH 7.3 (KH) 09/08/2016
15 Auto CAD (CK) 5 5.7 TB 5.7 (TB) 24/05/2016
16 Vẽ kỹ thuật (CK) 5.5 5.9 TB 5.9 (TB) 01/06/2016
17 Sức bền vật liệu 3.5 7 4.1 6.2 Y TBK 6.2 (TBK) 02/06/2016 13/07/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 7.5 KH 7.5 (KH) 09/01/2017
19 Chế tạo phôi I (I)
20 Công nghệ chế tạo máy 1 1 ** 3.2 ** K ** 3.2 (K) 21/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ gá 4 3 4.8 4.2 Y Y 4.8 (Y) 22/01/2017 02/03/2017
22 Kỹ thuật sửa chữa 4 5 TB 5 (TB) 17/01/2017
23 Máy cắt kim loại 2 9 8 G 8 (G) 20/01/2017
24 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 5.5 5.1 TB 5.1 (TB) 17/01/2017
25 Nguyên lý cắt I (I)
26 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 7 7.3 KH 7.3 (KH) 07/02/2017
27 Tổ chức sản xuất 7 6.6 TBK 6.6 (TBK) 10/01/2017
28 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 18/08/2017
29 Công nghệ CNC 8 6.8 TBK 6.8 (TBK) 30/05/2017
30 Công nghệ CAD/CAM 5 5.2 TB 5.2 (TB) 16/06/2017
31 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5 4.6 4.6 Y TB 4.6 (TB) 30/05/2017 15/06/2017
32 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 5.5 5.5 TB 5.5 (TB) 21/08/2017
33 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 9 9 XS 9 (XS) 28/07/2017
34 Thực tập tiện nâng cao 8 6.6 TBK 6.6 (TBK) 28/06/2017
35 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 8 8 G 8 (G) 11/07/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo