Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Công
Mã sinh viên: 1631100392
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học ** ** ** (I) 14/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Giáo dục thể chất 1 (I)
4 Chính trị ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Pháp luật ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Ngoại ngữ 1 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ lý thuyết I (I)
8 Hình họa ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập nguội (CK) 0 0 K (I) 23/02/2016
10 Vật liệu cơ khí (CK) ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập hàn 0 0 K (I) 29/01/2016
12 Thực hành công nghệ may 1 6.2 C 6.2 (C)
13 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2015
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Vật liệu may 0 0 2 2 F F 2 (F) 09/02/2015 09/03/2015
16 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/01/2015 15/02/2015
17 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
18 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán cao cấp 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 05/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật lý I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2 ** F ** ** 02/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ may 1 I (I)
24 Cơ sở thiết kế trang phục I (I)
25 Mỹ thuật trang phục ** ** ** (I) 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
27 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 2 (I)
29 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 03/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ năng giao tiếp I (I)
31 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
32 Ngoại ngữ 2 I (I)
33 Máy cắt kim loại 1 I (I)
34 Thực tập tiện cơ bản 0 0 K (I) 09/08/2016
35 Auto CAD (CK) ** ** ** (I) 25/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vẽ kỹ thuật (CK) I (I)
37 Sức bền vật liệu I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Chế tạo phôi I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Đồ gá I (I)
42 Kỹ thuật sửa chữa I (I)
43 Máy cắt kim loại 2 I (I)
44 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) I (I)
45 Nguyên lý cắt I (I)
46 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 07/02/2017
47 Tổ chức sản xuất I (I)
48 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
49 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ CAD/CAM I (I)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) I (I)
53 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 28/07/2017
54 Thực tập tiện nâng cao ** ** ** (I) 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 11/07/2017
56 Thiết kế trang phục 1 I (I)
57 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
58 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
60 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo