Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Kỳ
Mã sinh viên: 6221010004
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học 9 8.5 G 8.5 (G) 14/02/2016
2 Kỹ thuật điện 3 8 4.3 7.3 Y KH 7.3 (KH) 31/01/2016 14/03/2016
3 Giáo dục thể chất 1 (I)
4 Chính trị 5 5.9 TB 5.9 (TB) 19/02/2016
5 Pháp luật 1 7.5 3.8 7.7 K G 7.7 (G) 19/02/2016 12/03/2016
6 Ngoại ngữ 1 5 5.8 TB 5.8 (TB) 03/03/2016
7 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 TB 5.5 (TB) 19/02/2016
8 Hình họa 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 27/01/2016
9 Thực tập nguội (CK) 7 7.2 KH 7.2 (KH) 23/02/2016
10 Vật liệu cơ khí (CK) 6.5 6.7 TBK 6.7 (TBK) 29/01/2016
11 Thực tập hàn 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
12 Giáo dục thể chất 2 (I)
13 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4 4.4 4.7 Y TB 4.7 (TB) 03/06/2016 13/07/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 KH 7.3 (KH) 25/05/2016
15 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
16 Ngoại ngữ 2 4 5 4.9 5.5 Y TB 5.5 (TB) 06/06/2016 13/07/2016
17 Máy cắt kim loại 1 5.5 6.1 TBK 6.1 (TBK) 04/06/2016
18 Thực tập tiện cơ bản 7 6.7 TBK 6.7 (TBK) 09/08/2016
19 Auto CAD (CK) 6 6.6 TBK 6.6 (TBK) 24/05/2016
20 Vẽ kỹ thuật (CK) 6 6.5 TBK 6.5 (TBK) 01/06/2016
21 Sức bền vật liệu 5 5.6 TB 5.6 (TB) 02/06/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.4 TBK 6.4 (TBK) 09/01/2017
23 Chế tạo phôi 4 5.4 TB 5.4 (TB) 17/01/2017
24 Công nghệ chế tạo máy 1 1.5 9 3 7.5 K G 7.5 (G) 21/01/2017 02/03/2017
25 Đồ gá 3.5 7 4.2 6.3 Y TBK 6.3 (TBK) 22/01/2017 02/03/2017
26 Kỹ thuật sửa chữa 4 5.2 TB 5.2 (TB) 17/01/2017
27 Máy cắt kim loại 2 10 8.6 G 8.6 (G) 20/01/2017
28 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 17/01/2017
29 Nguyên lý cắt 2 10 4.1 8.9 Y XS 8.9 (XS) 23/01/2017 02/03/2017
30 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 7 6.8 TBK 6.8 (TBK) 07/02/2017
31 Tổ chức sản xuất 8 7.6 KH 7.6 (KH) 10/01/2017
32 Thi tốt nghiệp chính trị 5.5 5.5 TB 5.5 (TB) 18/08/2017
33 Công nghệ CNC 7.5 6.6 TBK 6.6 (TBK) 30/05/2017
34 Công nghệ CAD/CAM 5 5.7 TB 5.7 (TB) 16/06/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.6 TB 5.6 (TB) 30/05/2017
36 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 21/08/2017
37 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 28/07/2017
38 Thực tập tiện nâng cao 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 28/06/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 6 6 TBK 6 (TBK) 11/07/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo