Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 1731190078
Lớp: CĐ CĐ 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
8 Giáo dục thể chất 2 (I)
9 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 6 3.7 5.8 K TBK 5.8 (TBK) 03/06/2016 13/07/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 TBK 6.5 (TBK) 25/05/2016
11 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
12 Ngoại ngữ 2 5.5 5.3 TB 5.3 (TB) 06/06/2016
13 Máy cắt kim loại 1 5.5 5.9 TB 5.9 (TB) 04/06/2016
14 Thực tập tiện cơ bản 8 7.3 KH 7.3 (KH) 09/08/2016
15 Auto CAD (CK) 2 ** 3.9 ** K ** 3.9 (K) 24/05/2016 15/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật (CK) 3 6 4 5.8 Y TBK 5.8 (TBK) 01/06/2016 13/07/2016
17 Sức bền vật liệu 6.5 5.9 TB 5.9 (TB) 02/06/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 TBK 6.8 (TBK) 09/01/2017
19 Chế tạo phôi I (I)
20 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.7 TB 5.7 (TB) 21/01/2017
21 Đồ gá 4 5 TB 5 (TB) 22/01/2017
22 Kỹ thuật sửa chữa 3 ** 4.2 ** Y ** 4.2 (Y) 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy cắt kim loại 2 2.5 ** 4.1 ** Y ** 4.1 (Y) 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 0 8 2.1 6.9 K KH 6.9 (KH) 17/01/2017 02/03/2017
25 Nguyên lý cắt I (I)
26 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 7 7 KH 7 (KH) 07/02/2017
27 Tổ chức sản xuất 7 6.4 TBK 6.4 (TBK) 10/01/2017
28 Thi tốt nghiệp chính trị 3 3 K 3 (K) 18/08/2017
29 Công nghệ CNC 6 5.9 TB 5.9 (TB) 30/05/2017
30 Công nghệ CAD/CAM 5 5.3 TB 5.3 (TB) 16/06/2017
31 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.1 TB 5.1 (TB) 30/05/2017
32 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2017
33 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 8.5 8.5 G 8.5 (G) 28/07/2017
34 Thực tập tiện nâng cao 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 28/06/2017
35 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 8 8 G 8 (G) 11/07/2017
36 Thi tốt nghiệp Chính trị 8 8 G 8 (G) 20/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo