Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Tùng
Mã sinh viên: 1631020157
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2015 10/02/2015
3 Hình họa 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2015 09/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2016
18 CAD 5 6 C 6 (C) 25/02/2016
19 Chi tiết máy 8.5 9 A 9 (A) 12/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
21 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
27 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 09/08/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 06/08/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
32 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 23/07/2016
33 Robot công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
34 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
35 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 7 B 7 (B) 07/03/2017
36 Kỹ thuật lập trình 8 8.1 B 8.1 (B) 08/01/2017
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.79999995231628 3.6 F 3.6 (F) 01/03/2017 ĐPK
40 Cơ điện tử 1 3 4.4 D 4.4 (D) 09/01/2017
41 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2017
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 9 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
46 Hình họa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/04/2016 ĐPK
47 Sức bền vật liệu 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2016
48 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo