Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Ngọc
Mã sinh viên: 1631020225
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 6 7 B 7 (B) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 3 5 4 5.3 D D 5.3 (D) 26/08/2015 08/09/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2015
18 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2016
19 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2016
21 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 7.5 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2016
26 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
27 Chi tiết máy 3.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
28 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 23/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.6 A 9.6 (A) 09/08/2016
35 Robot công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 30/07/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 5 D 5 (D) 15/01/2017
37 Cơ điện tử 1 4 5.1 D 5.1 (D) 09/01/2017
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
39 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 14/02/2017
42 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Robot công nghiệp 5 6 C 6 (C) 18/05/2017
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
46 Kỹ thuật lập trình 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
47 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo