Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Bá Nhân
Mã sinh viên: 1631020244
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 4 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 18/01/2015 09/02/2015
3 Cơ lý thuyết 1.5 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2016
18 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2016
19 CAD I (I)
20 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
24 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2016
26 Chi tiết máy 2.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
27 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
33 Robot công nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Cơ điện tử 1 I (I)
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Kỹ thuật tự động hoá 3 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2017
38 Trang bị điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
39 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
42 Thực hành Cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 0 F (I)
48 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2016
49 Vật lý 2 3.7 F 3.7 (F) 18/03/2016
50 CAD 8.5 8 B 8 (B) 03/10/2016
51 Pháp luật đại cương 6.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
52 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2017
54 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo