Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Lộc
Mã sinh viên: 1631020249
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 18/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2016
19 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
20 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2017
21 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD I (I)
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2016
26 Phương pháp tính 5.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2016
28 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
29 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
30 Pháp luật đại cương 1.5 2.7 F 2.7 (F) 23/07/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/07/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 06/08/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.6 F 2.6 (F) 09/08/2016
36 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 07/09/2016
37 Robot công nghiệp 2 4 D 4 (D) 30/07/2016
38 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
39 Chi tiết máy 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2017
40 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5 D 5 (D) 25/07/2017
41 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2017
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2017
44 Trang bị điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
45 Cơ điện tử 1 2 3.2 F 3.2 (F) 09/01/2017
46 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.8 F 2.8 (F) 14/02/2017
48 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
49 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4 D 4 (D) 13/01/2017
50 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
51 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)
54 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
55 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2016
56 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2017
59 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2017
60 Cơ điện tử 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo