Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Văn Quyết
Mã sinh viên: 1631020260
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy 0 0 F (I) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2016
18 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 25/01/2016
20 CAD 1 2.8 F 2.8 (F) 25/02/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2016
23 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2016 ĐPK
24 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
25 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/02/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 08/01/2017
28 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2017
29 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 23/07/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 3 F 3 (F) 02/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 06/08/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
36 Robot công nghiệp ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2017
38 Trang bị điện 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
39 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.3 F 2.3 (F) 14/02/2017
42 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2017
44 Cơ điện tử 1 1.5 2.5 F 2.5 (F) 16/05/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Robot công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 16/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
52 Phương pháp tính 5 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2017
53 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
54 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Quản lý chất lượng sản phẩm 9 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
56 Cơ điện tử 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/09/2017
57 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo