Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Lâm
Mã sinh viên: 1631020261
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 0 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 18/01/2015 09/02/2015
3 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 1.5 0 3.4 2.4 F F 3.4 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
18 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD I (I)
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Phương pháp tính I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Chi tiết máy I (I)
26 Tiếng Anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo