Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Hưng
Mã sinh viên: 1631020264
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/01/2015 09/02/2015
3 Cơ lý thuyết 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 04/02/2015 03/03/2015
4 Cơ khí đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 14/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD I (I)
20 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo