Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Liên
Mã sinh viên: 1631020295
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 2.9 3.9 F F 3.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
18 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 25/02/2016
26 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1 3.2 F 3.2 (F) 24/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2016
34 Robot công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
36 Cơ điện tử 1 5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 4.1 D 4.1 (D) 02/03/2017
38 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2017
39 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
41 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2017
44 Sức bền vật liệu 3.5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2016
45 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2016
46 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016
47 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 8 G 8 (G) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo