Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thủy
Mã sinh viên: 1631030094
Lớp: CĐ Ô tô 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 ** 3.2 ** F ** ** 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
4 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 0 ** 3.3 ** F ** ** 05/02/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Nguyên lý máy I (I)
17 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
19 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu học I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo