Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1631030120
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Tin học văn phòng 4 4 D 4 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 05/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2015
16 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
18 CAD 3.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
22 Vật liệu học 0 0.8 F 0.8 (F) 16/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
24 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo