Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Quân
Mã sinh viên: 1631030214
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 04/03/2015
2 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Kỹ thuật điện 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 29/07/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2017
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2016
18 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
20 Quy hoạch tuyến tính 7 6 C 6 (C) 11/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.3 F 2.3 (F) 23/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
23 Vật liệu học 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/02/2016
25 CAD 2 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2016
29 Kết cấu ô tô 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 05/08/2016
31 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6 C 6 (C) 04/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.2 F 2.2 (F) 12/01/2017
37 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2017
40 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2017
41 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
47 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2016
48 Kỹ thuật điện 4.5 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2016
49 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2016
51 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo