Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Bình
Mã sinh viên: 1631030282
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 04/03/2015
2 Vật lý 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 3.5 3.3 4.9 F D 4.9 (D) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 4.6 D 4.6 (D) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/07/2015 04/09/2015
16 Hình họa 0 0 F (I) 18/09/2015
17 Vật lý I (I)
18 Hình họa 2 3.5 F 3.5 (F) 27/09/2016
19 Hóa học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2016
20 Hình họa 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
22 Nguyên lý máy 2 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 2 2.5 F 2.5 (F) 28/01/2016
26 Vật liệu học 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2016
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 29/02/2016
28 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
30 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
31 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2016
32 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
33 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2016
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2 F 2 (F) 12/01/2017
37 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 19/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Nhiệt kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2017
41 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
43 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2017
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 4 D 4 (D) 18/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
47 Hình họa 1.5 3.2 F 3.2 (F) 16/03/2017
48 Vật lý 7.5 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2017
49 Hình họa I (I)
50 Vật lý 0 0 F (I) 18/03/2016
51 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 21/09/2016
52 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
53 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2017
54 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 11/09/2017
55 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/04/2017
56 Quy hoạch tuyến tính 3 3.5 F 3.5 (F) 20/03/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo